Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
尔来 ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
•
爾來 ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
•
迩来 ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
•
邇來 ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
1
/4
尔来
ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written
邇
來
|
迩
来
Bình luận
0
爾來
ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written
邇
來
|
迩
来
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kim thác đao hành - 金錯刀行
(
Lục Du
)
•
Quy nhạn ngâm - 歸雁吟
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thục đạo nan - 蜀道難
(
Lý Bạch
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一
(
Tô Thức
)
•
Xá đệ Chiêm quy thảo đường kiểm hiệu, liêu thị thử thi - 舍弟占歸草堂檢校聊示此詩
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0
迩来
ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written
爾
來
|
尔
来
Bình luận
0
邇來
ěr lái
ㄦˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written
爾
來
|
尔
来
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Pháo đài - 炮臺
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn thôn kỳ 3 - 山村其三
(
Tô Thức
)
•
Tần trung ngâm kỳ 04 - Thương hữu - 秦中吟其四-傷友
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trùng ngọ nhật phần hoá vong thê cân lạp y phục tại mộ cảm tác - 重午日棼化亡妻巾笠衣服在墓感作
(
Phan Thúc Trực
)
•
Viên trung hoàng quỳ tứ tuyệt kỳ 3 - 園中黃葵四絕其三
(
Cao Bá Quát
)
•
Võng Thị hoa điền - 網市花田
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Xuân dạ độc thư - 春夜讀書
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0