Có 4 kết quả:
尔来 ěr lái ㄦˇ ㄌㄞˊ • 爾來 ěr lái ㄦˇ ㄌㄞˊ • 迩来 ěr lái ㄦˇ ㄌㄞˊ • 邇來 ěr lái ㄦˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 邇來|迩来
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 邇來|迩来
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 邇來|迩来
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 邇來|迩来
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0